VN520


              

俯察

Phiên âm : fǔ chá.

Hán Việt : phủ sát.

Thuần Việt : nhìn xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn xuống
向低处看
mong hiểu cho
敬辞,称对方或上级对自己理解
suǒ chén yīqiē,shàngqí fǔchá.


Xem tất cả...