Phiên âm : fǔ chá.
Hán Việt : phủ sát.
Thuần Việt : nhìn xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn xuống向低处看mong hiểu cho敬辞,称对方或上级对自己理解suǒ chén yīqiē,shàngqí fǔchá.